VIETNAMESE

hàng thành phẩm

sản phẩm hoàn thiện

word

ENGLISH

Finished goods

  
NOUN

/ˈfɪnɪʃt gʊdz/

completed products

"Hàng thành phẩm" là sản phẩm đã hoàn thành sản xuất và sẵn sàng tiêu thụ.

Ví dụ

1.

Hàng thành phẩm được lưu trữ trong kho.

Finished goods are stored in the warehouse.

2.

Công ty xuất khẩu hàng thành phẩm đến nhiều quốc gia.

The company exports finished goods to many countries.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của finished goods nhé! check Completed goods - Hàng đã hoàn thiện Phân biệt: Completed goods nhấn mạnh vào trạng thái hoàn tất quy trình sản xuất, tương tự Finished goods. Tuy nhiên, Finished goods thường dùng phổ biến hơn trong kinh doanh. Ví dụ: The completed goods are ready for shipment to retailers. (Hàng hóa đã hoàn thiện sẵn sàng để vận chuyển đến các nhà bán lẻ.) check Manufactured goods - Hàng sản xuất Phân biệt: Manufactured goods chỉ giai đoạn tạo ra sản phẩm, trong khi Finished goods nhấn mạnh vào trạng thái cuối cùng, sẵn sàng sử dụng. Ví dụ: The manufactured goods were stored in the warehouse for quality checks. (Hàng sản xuất được lưu trữ trong kho để kiểm tra chất lượng.)