VIETNAMESE

khổ thân

tội nghiệp, đáng thương

word

ENGLISH

poor thing

  
NOUN

/pʊr θɪŋ/

unfortunate, pitiful

Từ “khổ thân” là cách nói thể hiện sự thương cảm đối với ai đó gặp hoàn cảnh khó khăn.

Ví dụ

1.

Khổ thân nó trông rất mệt mỏi sau khi làm việc cả đêm.

That poor thing looks so tired after working all night.

2.

Khổ thân nó không tìm thấy chú cún bị lạc của mình.

The poor thing couldn’t find her lost puppy.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Poor thing (dịch từ “khổ thân”) nhé! check Poor soul - Tội nghiệp Phân biệt: Poor soul là cách gọi đầy cảm thông – tương đương poor thing trong biểu cảm nhẹ nhàng. Ví dụ: That poor soul had to walk home in the rain. (Khổ thân nó, phải đi bộ về trong mưa.) check That’s so sad - Thật tội Phân biệt: That’s so sad là cụm nói mang tính cảm xúc cao – tương đương poor thing trong giao tiếp cảm thương. Ví dụ: He lost his job? That’s so sad! (Anh ấy mất việc à? Khổ thân quá!) check What a shame - Tội nghiệp quá Phân biệt: What a shame là cụm dùng phổ biến để diễn tả sự thương cảm nhẹ nhàng – tương đương poor thing. Ví dụ: She missed the train again? What a shame! (Cô ấy lại lỡ tàu? Khổ thân thật!)