VIETNAMESE

nói khó

nài nỉ, than thở, kể khổ

ENGLISH

expatiate on one's difficulties

  
VERB

/ekˈspeɪ.ʃi.eɪt ɑn wʌnz ˈdɪfəkəltiz/

elaborate on one's difficulties, dwell on one's difficulties

Nói khó là nói rõ hết tình cảnh khó khăn để nài xin, thuyết phục nói khó mãi người ta mới giúp đỡ.

Ví dụ

1.

Anh ta chỉ nói khó vì anh ta muốn vay tiền.

He only expatiated on his difficulties because he wanted to borrow money.

2.

Khi được hỏi về thành tích kém của mình, sinh viên bắt đầu nói khó về tài liệu khóa học.

When asked about her poor performance, the student began to expatiate on her difficulties with the course material.

Ghi chú

Cùng học thêm từ vựng về sự khó khăn nhé! - Obstacle: trở ngại hoặc điều gì đó cản trở đạt được mục tiêu. Ví dụ: The lack of funding was a major obstacle to the success of the project. (Việc thiếu kinh phí là một trở ngại lớn đối với sự thành công của dự án.) - Hurdles: một loạt các trở ngại hoặc vấn đề mà phải vượt qua để đạt được mục tiêu. Ví dụ: The team faced many hurdles in completing the project on time. (Nhóm đã phải đối mặt với nhiều trở ngại trong việc hoàn thành dự án đúng thời hạn.) - Challenges: những thách thức hoặc khó khăn mà phải vượt qua để đạt được mục tiêu. Ví dụ: The athlete overcame many challenges to win the race. (Vận động viên vượt qua nhiều thử thách để giành chiến thắng trong cuộc đua.) - Issues: vấn đề hoặc thách thức cụ thể mà một người hoặc tổ chức đang phải đối mặt. Ví dụ: The company is currently dealing with some financial issues. (Công ty hiện đang giải quyết một số vấn đề tài chính.) - Problems: vấn đề hoặc khó khăn có thể gây ra tác động tiêu cực đến một người hoặc tổ chức. Ví dụ: The student encountered some problems while trying to complete the assignment. (Học sinh gặp phải một số vấn đề trong khi cố gắng hoàn thành bài tập.)