VIETNAMESE
khó lòng
khó mà, không dễ
ENGLISH
hard to
/hɑːrd tə/
difficult to
Từ “khó lòng” là cụm từ chỉ trạng thái khó thực hiện hoặc khó đạt được một việc nào đó.
Ví dụ
1.
Thật khó lòng tưởng tượng cuộc sống không có điện.
It is hard to imagine life without electricity.
2.
Những mục tiêu khó lòng đạt được cần sự kiên trì.
Hard to achieve goals require persistence.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của hard to (khó lòng) nhé!
Difficult to – Khó để
Phân biệt:
Difficult to là cách nói đồng nghĩa trực tiếp với hard to, được dùng phổ biến trong cả văn nói và viết.
Ví dụ:
It’s difficult to say for sure.
(Khó lòng mà nói chắc được.)
Tough to – Khó mà
Phân biệt:
Tough to là cách diễn đạt thân mật hơn hard to, thường dùng trong giao tiếp đời thường.
Ví dụ:
It’s tough to make that decision.
(Khó lòng mà đưa ra quyết định đó.)
Challenging to – Đầy thử thách để
Phân biệt:
Challenging to mang nghĩa tích cực, nhấn mạnh tính khó khăn mang tính phát triển.
Ví dụ:
It’s challenging to balance both roles.
(Khó lòng mà cân bằng được cả hai vai trò.)
Nearly impossible to – Gần như không thể
Phân biệt:
Nearly impossible to là cách diễn đạt mạnh hơn hard to, thể hiện mức độ cực kỳ khó.
Ví dụ:
It’s nearly impossible to predict the outcome.
(Khó lòng mà đoán trước được kết quả.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết