VIETNAMESE

kho dự trữ

kho lưu trữ

word

ENGLISH

Stockpile

  
NOUN

/ˈstɒkpaɪl/

Reserve, Storage

“Kho dự trữ” là nơi chứa các vật phẩm hoặc hàng hóa để sử dụng trong tương lai.

Ví dụ

1.

Kho dự trữ được sử dụng trong các trường hợp khẩn cấp.

The stockpile is used during emergencies.

2.

Họ duy trì một kho dự trữ thiết bị y tế.

They maintain a stockpile of medical supplies.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Stockpile nhé! check Inventory reserve – Dự trữ hàng tồn Phân biệt: Inventory reserve chỉ lượng hàng hóa được tích trữ nhằm đảm bảo nguồn cung khi gặp tình huống khẩn cấp. Ví dụ: The inventory reserve was utilized to stabilize supply during unexpected shortages. (Dự trữ hàng tồn đã được sử dụng để ổn định nguồn cung trong những trường hợp thiếu hụt đột xuất.) check Supply cache – Kho dự trữ Phân biệt: Supply cache mô tả việc tích lũy hàng hóa cho các tình huống cần thiết hoặc khẩn cấp. Ví dụ: The emergency team maintained a supply cache for rapid deployment. (Đội ứng cứu đã duy trì kho dự trữ để triển khai nhanh chóng khi cần.) check Accumulated stock – Tồn kho tích lũy Phân biệt: Accumulated stock chỉ lượng hàng tồn đọng được tích tụ theo thời gian phục vụ nhu cầu đột xuất. Ví dụ: The factory reviewed its accumulated stock before placing new orders. (Nhà máy đã kiểm tra tồn kho tích lũy trước khi đặt hàng mới.)