VIETNAMESE

kho đạn dược

kho đạn

word

ENGLISH

Ammunition depot

  
NOUN

/ˌæmjʊˈnɪʃən ˈdiːpəʊ/

Ammo storage

“Kho đạn dược” là nơi lưu trữ các loại đạn và vật liệu nổ.

Ví dụ

1.

Kho đạn dược nằm gần căn cứ.

The ammunition depot is located near the base.

2.

Vụ nổ đã phá hủy kho đạn dược.

The explosion destroyed the ammunition depot.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Ammunition depot nhé! check Ammo dump – Kho đạn dược Phân biệt: Ammo dump chỉ một khu vực lưu trữ đạn dược và thuốc nổ dùng cho mục đích quân sự. Ví dụ: The explosion at the ammo dump was heard miles away. (Vụ nổ tại kho đạn dược có thể nghe thấy từ xa hàng dặm.) check Ordnance storage – Kho quân cụ Phân biệt: Ordnance storage mô tả một địa điểm chuyên chứa thiết bị quân sự và đạn dược. Ví dụ: The government increased security at the ordnance storage site. (Chính phủ đã tăng cường an ninh tại kho quân cụ.) check Munition reserve – Kho dự trữ đạn dược Phân biệt: Munition reserve chỉ một kho lưu trữ lâu dài các loại vũ khí và đạn phục vụ chiến đấu. Ví dụ: The army maintained a large munition reserve for emergencies. (Quân đội duy trì một kho dự trữ đạn dược lớn để sử dụng trong tình huống khẩn cấp.)