VIETNAMESE
Đạn dược
Vật liệu nổ, đạn
ENGLISH
Ammunition
/ˌæmjʊˈnɪʃən/
Munitions, cartridges
Đạn dược là tổng hợp các loại đạn và vật liệu sử dụng cho vũ khí trong chiến tranh hoặc tự vệ.
Ví dụ
1.
Quân đội cất giữ đạn dược trong một cơ sở an toàn.
The army stored ammunition in a secure facility.
2.
Nguồn cung cấp đạn dược rất quan trọng trong chiến tranh.
Ammunition supplies are critical in battle.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Ammunition nhé!
Ammo (Noun) - Đạn dược (viết tắt của ammunition)
Ví dụ:
The soldiers ran out of ammo.
(Những người lính hết đạn.)
Ammunitioned (Verb) - Trang bị đạn dược
Ví dụ:
The bunker was fully ammunitioned.
(Hầm trú ẩn được trang bị đầy đủ đạn dược.)
Ammunitional (Adjective) - Liên quan đến đạn dược
Ví dụ:
They reviewed their ammunitional supplies before the battle.
(Họ kiểm tra nguồn cung đạn dược trước trận chiến.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết