VIETNAMESE
khó chữa
nan y khó điều trị
ENGLISH
refractory
/rɪˈfræk.tər.i/
Unmanageable
“Khó chữa” là tình trạng bệnh tật hoặc vấn đề khó khắc phục.
Ví dụ
1.
Căn bệnh này khó chữa trị.
The disease is refractory to treatment.
2.
Tình trạng vẫn khó chữa.
The condition remains refractory.
Ghi chú
Từ refractory là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của refractory nhé!
Nghĩa 1 – Chống lại sự kiểm soát, bướng bỉnh
Ví dụ:
The child was highly refractory and refused to listen.
(Đứa trẻ rất bướng bỉnh và từ chối nghe lời.)
Nghĩa 2 – Chống chịu được nhiệt độ cao (vật liệu)
Ví dụ:
These bricks are made of refractory material to withstand high temperatures.
(Những viên gạch này được làm từ vật liệu chịu nhiệt để chịu được nhiệt độ cao.)
Nghĩa 3 – Không phản ứng với điều trị y tế
Ví dụ:
The disease was refractory to the usual medication.
(Căn bệnh này không đáp ứng với thuốc thông thường.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết