VIETNAMESE
kho chứa vũ khí
kho vũ khí, kho đạn vũ khí
ENGLISH
Armory
/ˈɑːməri/
Arsenal
“Kho chứa vũ khí” là nơi lưu trữ các loại vũ khí và đạn dược.
Ví dụ
1.
Kho chứa vũ khí được bảo vệ nghiêm ngặt.
The armory is heavily guarded.
2.
Binh lính được cử đi để bảo vệ kho chứa vũ khí.
Soldiers were sent to secure the armory.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Armory nhé!
Weapons depot – Kho vũ khí
Phân biệt:
Weapons depot mô tả một khu vực lưu trữ và bảo quản vũ khí quân sự.
Ví dụ:
The military secured the weapons depot to prevent theft.
(Quân đội đã bảo vệ kho vũ khí để ngăn chặn trộm cắp.)
Arsenal – Kho quân khí
Phân biệt:
Arsenal chỉ một nơi chứa vũ khí, đạn dược và các thiết bị quân sự.
Ví dụ:
The country’s arsenal includes a variety of advanced weaponry.
(Kho quân khí của đất nước bao gồm nhiều loại vũ khí tiên tiến.)
Military storehouse – Kho quân dụng
Phân biệt:
Military storehouse mô tả một địa điểm chứa trang bị, vũ khí và vật dụng quân sự phục vụ chiến đấu.
Ví dụ:
The soldiers retrieved supplies from the military storehouse.
(Các binh sĩ lấy vật tư từ kho quân dụng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết