VIETNAMESE

Chõi

word

ENGLISH

Hardy tree

  
NOUN

/ˈhɑːr.di triː/

"Chõi" là từ dùng để chỉ cây cứng, thân gỗ, thường mọc ở những nơi khô cằn.

Ví dụ

1.

Những cây chõi phát triển tốt ở nơi khô cằn.

Hardy trees thrive in arid conditions.

2.

Những cây này nổi tiếng vì sức sống bền bỉ.

These trees are known for their resilience.

Ghi chú

Từ Chõi là một từ vựng thuộc lĩnh vực thực vật học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Resilient tree - Cây bền bỉ Ví dụ: A hardy tree is a resilient tree that can survive in tough environmental conditions. (Cây chõi là một loại cây bền bỉ có thể sống sót trong điều kiện môi trường khắc nghiệt.) check Tough plant - Cây chịu đựng Ví dụ: The hardy tree is a tough plant that thrives in dry areas. (Cây chõi là một loại cây chịu đựng, phát triển mạnh trong những khu vực khô hạn.) check Drought-resistant tree - Cây kháng hạn Ví dụ: Many hardy trees are classified as drought-resistant trees because they can survive with little water. (Nhiều cây chõi được phân loại là cây kháng hạn vì chúng có thể sống sót với ít nước.)