VIETNAMESE

khinh trọng

nhẹ và nặng

word

ENGLISH

light and heavy

  
PHRASE

/laɪt ənd ˈhɛvi/

weight and gravity

Cách nói phân biệt giữa nhẹ và nặng (Khinh: nhẹ, Trọng: nặng).

Ví dụ

1.

Cái cân này đo được cả vật khinh và trọng.

The scale can measure both light and heavy objects.

2.

Triết học cổ bàn về sự cân bằng của khinh trọng.

Ancient philosophy discussed the balance of light and heavy.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của light and heavy (khinh trọng – cách nhìn nhận coi thường hay coi trọng) nhé! check Despise and revere – Coi thường và tôn kính Phân biệt: Despise and revere là hai trạng thái đối lập, phản ánh rõ sự “khinh” và “trọng”. Ví dụ: Some despise him, others revere him. (Có người khinh thường anh ấy, có người lại tôn trọng.) check Undervalue and honor – Xem nhẹ và tôn trọng Phân biệt: Undervalue and honor nhấn mạnh đến cách đánh giá thấp hoặc cao ai đó – sát nghĩa với khinh trọng. Ví dụ: Don’t undervalue what you used to honor. (Đừng khinh điều mà trước đây bạn từng trọng.) check Scorn and esteem – Khinh bỉ và quý trọng Phân biệt: Scorn and esteem là cặp từ mang tính văn học, đồng nghĩa sắc thái với khinh trọng. Ví dụ: He was once scorned, now he’s esteemed. (Anh ta từng bị khinh, giờ được trọng.) check Look down on / look up to – Khinh thường / ngưỡng mộ Phân biệt: Look down onlook up to là cụm từ phổ biến, đúng ngữ nghĩa của khinh trọng. Ví dụ: She looked down on the poor and looked up to the rich. (Cô ta khinh người nghèo và trọng người giàu.)