VIETNAMESE
như trẻ con
trẻ con, ngây thơ
ENGLISH
childish
/ˈʧaɪldɪʃ/
immature, naive
Như trẻ con là diễn tả hành động hoặc thái độ ngây thơ, không trưởng thành.
Ví dụ
1.
Đừng hành xử như trẻ con nữa và tập trung vào trách nhiệm của mình.
Stop being childish and focus on your responsibilities.
2.
Những lời nhận xét của anh ấy như trẻ con và không cần thiết.
His remarks were childish and unnecessary.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của childish nhé!
Immature - Non nớt
Phân biệt:
Immature diễn tả hành vi thiếu chín chắn, gần nghĩa với childish trong ngữ cảnh tiêu cực hoặc phê bình.
Ví dụ:
His immature reaction made things worse.
(Phản ứng non nớt của anh ấy khiến mọi việc tệ hơn.)
Juvenile - Trẻ con, chưa trưởng thành
Phân biệt:
Juvenile mang sắc thái trang trọng hơn childish, thường dùng trong văn viết hoặc mô tả hành vi kém trưởng thành.
Ví dụ:
That was a juvenile comment for a professional setting.
(Đó là một bình luận trẻ con trong môi trường chuyên nghiệp.)
Silly - Ngớ ngẩn
Phân biệt:
Silly là từ nhẹ nhàng hơn childish, đôi khi hài hước, dùng trong văn nói thân mật.
Ví dụ:
You’re being silly, not everything is a game!
(Bạn đang hành xử ngớ ngẩn, không phải cái gì cũng là trò chơi!)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết