VIETNAMESE

có khi nào

có lúc nào không, đã từng chưa

word

ENGLISH

Has it ever?

  
PHRASE

/hæz ɪt ˈɛvər/

Ever happened?, Occurred

“Có khi nào” là một cách nói diễn tả sự tự hỏi hoặc nghi ngờ về khả năng xảy ra của điều gì đó.

Ví dụ

1.

Có khi nào bạn nghĩ đến việc hỏi chưa?

Has it ever occurred to you to ask?

2.

Tự hỏi, “Có khi nào điều đó đã xảy ra chưa?”

Wondering, “Has it ever happened?”

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Has it ever? nhé! check Has it happened before? - Nó đã từng xảy ra chưa? Phân biệt: Has it happened before? là cách diễn đạt rõ nghĩa và tương đương trực tiếp với Has it ever?. Ví dụ: Has it happened before? Or is this the first time? (Nó đã từng xảy ra chưa? Hay đây là lần đầu?) check Has this occurred? - Chuyện này đã xảy ra chưa? Phân biệt: Has this occurred? là cách nói mang tính trang trọng và chuyên môn hơn Has it ever? Ví dụ: Has this occurred in your recent data analysis? (Chuyện này đã xảy ra trong phân tích dữ liệu gần đây không?) check Did this ever happen? - Điều này đã từng xảy ra chưa? Phân biệt: Did this ever happen? là cách đặt câu hỏi tương đương Has it ever? trong ngữ cảnh ngạc nhiên hoặc xác nhận. Ví dụ: Did this ever happen during testing? (Điều này có từng xảy ra khi thử nghiệm không?)