VIETNAMESE
ít khi nào
Hiếm khi
ENGLISH
Rarely
/ˈrɛrli/
Seldom, Hardly Ever
Ít khi nào mô tả một việc xảy ra không thường xuyên.
Ví dụ
1.
Cô ấy ít khi nào ra ngoài trong tuần.
She rarely goes out during the week.
2.
Ít khi nào trời mưa ở vùng sa mạc này.
It rarely rains in this desert region.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Rarely (ít khi nào) nhé!
Seldom – Hiếm khi
Phân biệt:
Seldom là từ trang trọng hơn rarely, dùng thay thế trong văn viết và văn học.
Ví dụ:
She seldom goes out at night.
(Cô ấy ít khi nào đi ra ngoài ban đêm.)
Hardly ever – Hầu như không bao giờ
Phân biệt:
Hardly ever là thành ngữ thông dụng, gần nghĩa với rarely nhưng mang sắc thái mạnh hơn một chút.
Ví dụ:
He hardly ever eats meat.
(Anh ấy ít khi nào ăn thịt.)
Occasionally – Thỉnh thoảng
Phân biệt:
Occasionally là từ trung tính, chỉ mức độ ít nhưng không quá hiếm như rarely.
Ví dụ:
We occasionally have dinner together.
(Thỉnh thoảng chúng tôi có ăn tối với nhau.)
Infrequently – Không thường xuyên
Phân biệt:
Infrequently là từ học thuật và trang trọng hơn rarely.
Ví dụ:
The equipment is used infrequently.
(Thiết bị này được sử dụng không thường xuyên lắm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết