VIETNAMESE
khỉ gió
đồ quỷ, thứ rắc rối
ENGLISH
rascal
/ˈrɑːskl/
brat, pest
“Khỉ gió” là từ chửi nhẹ mang sắc thái hài hước, chỉ người phiền toái hoặc hành động vô lý.
Ví dụ
1.
Thằng khỉ gió đó lại làm vỡ cái bình nữa rồi!
That little rascal broke the vase again!
2.
Biến đi cho khuất mắt tao, đồ khỉ gió!
Get out of here, you rascal!
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của rascal (khỉ gió – người tinh nghịch hoặc láu cá, đôi khi mang nghĩa tiêu cực nhẹ) nhé!
Scamp – Nhóc tinh quái
Phân biệt:
Scamp là cách gọi hài hước cho đứa trẻ hoặc người nghịch ngợm, rất gần nghĩa thân thiện với rascal.
Ví dụ:
The little scamp ran off with my hat!
(Thằng nhóc tinh quái chạy mất cái mũ của tôi!)
Rogue – Gã bất trị
Phân biệt:
Rogue là người cư xử lém lỉnh, có thể không theo quy tắc, gần nghĩa tiêu cực hơn với rascal.
Ví dụ:
He’s a lovable rogue with a sharp tongue.
(Anh ấy là gã bất trị dễ mến với cái lưỡi sắc bén.)
Trickster – Kẻ chơi khăm
Phân biệt:
Trickster là người chuyên lừa hoặc trêu chọc người khác, đồng nghĩa về tính cách với rascal.
Ví dụ:
That trickster swapped the salt with sugar again!
(Tên chơi khăm đó lại tráo muối thành đường nữa rồi!)
Mischief-maker – Kẻ gây rối
Phân biệt:
Mischief-maker là người chuyên gây trò nghịch phá, gần nghĩa mô tả với rascal trong bối cảnh học đường hoặc hài hước.
Ví dụ:
The mischief-maker was behind all the pranks at camp.
(Kẻ gây rối là người đứng sau mọi trò đùa trong trại.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết