VIETNAMESE
khi cần
Khi cần thiết, lúc cần
ENGLISH
When Needed
/wɛn ˈniːdɪd/
If Necessary, As Required
Khi cần chỉ một tình huống mà điều gì đó trở nên cần thiết.
Ví dụ
1.
Hãy liên lạc với tôi khi cần bất kỳ sự hỗ trợ nào.
Contact me when needed for any assistance.
2.
Mang thêm tiền mặt khi cần trong trường hợp khẩn cấp.
Bring extra cash when needed during emergencies.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của When Needed (dịch từ “khi cần”) nhé!
If needed - Nếu cần
Phân biệt:
If needed là cách nói phổ biến và đơn giản nhất – đồng nghĩa trực tiếp với when needed.
Ví dụ:
You can call me if needed.
(Bạn có thể gọi tôi khi cần.)
As required - Khi được yêu cầu
Phân biệt:
As required mang tính chính thức hơn – tương đương với when needed trong môi trường chuyên môn.
Ví dụ:
Support will be offered as required.
(Hỗ trợ sẽ được cung cấp khi cần.)
Upon request - Khi có yêu cầu
Phân biệt:
Upon request thường dùng trong văn bản dịch vụ – gần nghĩa với when needed.
Ví dụ:
Additional items are available upon request.
(Đồ bổ sung sẽ được cung cấp khi cần.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết