VIETNAMESE

khen thưởng và kỷ luật

Thưởng phạt

word

ENGLISH

Reward and Discipline

  
PHRASE

/rɪˈwɔːrd ənd ˈdɪsɪplɪn/

Incentives and Penalties

Khen thưởng và kỷ luật mô tả sự cân bằng giữa việc thưởng công và phạt lỗi.

Ví dụ

1.

Người quản lý tin vào việc khen thưởng và kỷ luật dựa trên hiệu suất.

The manager believes in reward and discipline for performance.

2.

Hệ thống khen thưởng và kỷ luật công bằng thúc đẩy nhân viên.

A fair system of reward and discipline motivates employees.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ rewarddiscipline khi nói hoặc viết nhé! check Offer a reward – treo thưởng Ví dụ: The police offered a reward for any useful information. (Cảnh sát treo thưởng cho bất kỳ thông tin hữu ích nào) check Reap the rewards – gặt hái phần thưởng Ví dụ: After years of study, she reaped the rewards of her efforts. (Sau nhiều năm học hành, cô ấy đã gặt hái thành quả) check Enforce discipline – thực thi kỷ luật Ví dụ: The coach enforced strict discipline during training. (Huấn luyện viên thực thi kỷ luật nghiêm ngặt trong buổi luyện tập) check Maintain discipline – duy trì kỷ luật Ví dụ: It's important to maintain discipline in the workplace. (Việc duy trì kỷ luật trong môi trường làm việc là rất quan trọng)