VIETNAMESE
khẹc
khỉ, hầu, mai
ENGLISH
monkey
/ˈmʌŋki/
simian
Khẹc là con khỉ, một loài linh trưởng thường sống trong rừng. Từ này thường dùng để mắc nhiếc trong câu cảm thán.
Ví dụ
1.
Đồ khẹc! cô ấy kêu lên bực tức.
You monkey! she exclaimed in frustration.
2.
Đừng có như con khẹc nữa! cô giáo mắng.
Stop acting like a monkey! the teacher scolded.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ monkey khi nói hoặc viết nhé!
Monkey cage – chuồng khỉ
Ví dụ:
The kids laughed at the playful monkeys in the monkey cage.
(Lũ trẻ cười thích thú khi nhìn bầy khỉ tinh nghịch trong chuồng khỉ)
Monkey species – loài khỉ
Ví dụ:
Scientists discovered a new monkey species in the jungle.
(Các nhà khoa học đã phát hiện một loài khỉ mới trong rừng)
Monkey tricks – trò khỉ
Ví dụ:
The performer trained the animal to do monkey tricks.
(Người biểu diễn đã huấn luyện con vật làm các trò khỉ)
Monkey troop – bầy khỉ
Ví dụ:
A monkey troop crossed the road in front of our jeep.
(Một bầy khỉ băng qua đường trước xe jeep của chúng tôi)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết