VIETNAMESE
khẩu phật tâm xà
giả tạo, khẩu xà tâm Phật (trái nghĩa)
ENGLISH
honeyed words, snake heart
/ˈhʌnid wɜrdz, sneɪk hɑrt/
two-faced, hypocritical
Mô tả hành vi nói lời hay ý đẹp nhưng bên trong có ý xấu.
Ví dụ
1.
Cô ta khẩu phật tâm xà.
She speaks sweetly but has a snake heart.
2.
Hãy coi chừng những kẻ khẩu phật tâm xà.
Beware of those with honeyed words and snake hearts.
Ghi chú
Khẩu phật tâm xà là một thành ngữ nói về người bên ngoài nói năng ngọt ngào nhưng trong lòng độc ác. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số idioms hoặc expressions khác về sự giả tạo, hai mặt này nhé!
Wolf in sheep’s clothing – Sói đội lốt cừu
Ví dụ:
He seems kind, but he’s a wolf in sheep’s clothing.
(Anh ta trông tử tế nhưng thật ra là sói đội lốt cừu.)
Two-faced – Hai mặt
Ví dụ:
She’s sweet to your face but two-faced behind your back.
(Cô ấy nói ngọt trước mặt bạn nhưng lại nói xấu sau lưng.)
Honeyed words, poisoned heart – Lời mật ngọt, lòng độc ác
Ví dụ:
Don’t fall for his charm—it’s just honeyed words, poisoned heart.
(Đừng bị quyến rũ bởi lời nói ngọt ngào của anh ta – đó chỉ là bề ngoài thôi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết