VIETNAMESE

khẩu vị rủi ro

mức chịu rủi ro

word

ENGLISH

Risk appetite

  
NOUN

/rɪsk ˈæpɪtaɪt/

risk tolerance

"Khẩu vị rủi ro" là mức độ rủi ro mà một cá nhân hoặc tổ chức sẵn sàng chấp nhận.

Ví dụ

1.

Khẩu vị rủi ro quyết định lựa chọn đầu tư.

Risk appetite determines investment choices.

2.

Điều chỉnh khẩu vị rủi ro rất quan trọng trong kinh doanh.

Adjusting risk appetite is crucial in business.

Ghi chú

Từ Risk appetite là một từ vựng thuộc lĩnh vực quản trị rủi rochiến lược tài chính. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Risk tolerance – Mức chấp nhận rủi ro Ví dụ: Investors define their risk appetite based on personal goals and risk tolerance levels. (Nhà đầu tư xác định khẩu vị rủi ro dựa trên mục tiêu và mức chấp nhận rủi ro cá nhân.) check Acceptable risk level – Ngưỡng rủi ro chấp nhận được Ví dụ: Each business must set an acceptable risk level within its overall risk appetite framework. (Mỗi doanh nghiệp phải thiết lập một ngưỡng rủi ro chấp nhận được trong khuôn khổ khẩu vị rủi ro tổng thể.) check Strategic risk preference – Ưu tiên rủi ro chiến lược Ví dụ: A company’s risk appetite reflects its strategic risk preference and investment style. (Khẩu vị rủi ro của công ty phản ánh ưu tiên rủi ro chiến lược và phong cách đầu tư của họ.)