VIETNAMESE

khẩu ngữ

ngôn ngữ nói thường ngày

word

ENGLISH

Colloquialism

  
NOUN

/kəˈloʊkwiəˌlɪzəm/

Informal expression

Khẩu ngữ là ngôn ngữ dùng trong giao tiếp hàng ngày, không chính thức.

Ví dụ

1.

Anh ấy dùng khẩu ngữ trong cuộc trò chuyện.

He used a colloquialism during the conversation.

2.

Khẩu ngữ làm bài nói trở nên dễ hiểu hơn.

Colloquialisms make the speech more relatable.

Ghi chú

Từ Colloquialism là một từ vựng thuộc lĩnh vực ngôn ngữ họcgiao tiếp đời sống. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Informal expression – Biểu đạt thân mật Ví dụ: A colloquialism is an informal expression used in everyday speech. (Khẩu ngữ là cách biểu đạt thân mật dùng trong giao tiếp hàng ngày.) check Slang word – Từ lóng Ví dụ: Many colloquialisms are closely related to slang words in casual speech. (Nhiều khẩu ngữ có liên quan mật thiết đến từ lóng trong lời nói thân mật.) check Regional dialect – Phương ngữ vùng miền Ví dụ: Colloquialisms often vary by regional dialect and culture. (Khẩu ngữ thường thay đổi theo phương ngữ vùng miền và văn hóa.) check Conversational tone – Giọng điệu hội thoại Ví dụ: Using colloquialisms creates a relaxed conversational tone. (Việc sử dụng khẩu ngữ tạo ra một giọng điệu hội thoại thoải mái.)