VIETNAMESE

khẩu lệnh

mệnh lệnh bằng lời nói

word

ENGLISH

Verbal command

  
NOUN

/ˈvɜrbəl kəˈmænd/

Oral order

Khẩu lệnh là mệnh lệnh được truyền đạt bằng lời nói.

Ví dụ

1.

Người lính tuân theo khẩu lệnh.

The soldier obeyed the verbal command.

2.

Khẩu lệnh rõ ràng và chính xác.

The verbal command was clear and precise.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Verbal command nhé! Oral instruction – Hướng dẫn bằng lời Phân biệt: Oral instruction là các chỉ dẫn được đưa ra bằng lời nói, có thể là mệnh lệnh hoặc hướng dẫn chung. Verbal command là mệnh lệnh được đưa ra bằng lời, thường chỉ có tính chất bắt buộc và rõ ràng. Ví dụ: The manager gave clear oral instructions to the team. (Quản lý đã đưa ra các hướng dẫn bằng lời rõ ràng cho đội.) Spoken order – Lệnh bằng lời Phân biệt: Spoken order chỉ một mệnh lệnh cụ thể được đưa ra qua lời nói. Verbal command thường chỉ những yêu cầu có tính chất chính thức hơn. Ví dụ: He issued a spoken order to stop the operation immediately. (Anh ta ra lệnh bằng lời để dừng hoạt động ngay lập tức.) Commanding statement – Câu mệnh lệnh Phân biệt: Commanding statement là một tuyên bố thể hiện quyền lực hoặc yêu cầu, tương tự như một verbal command, nhưng có thể kèm theo sự đe dọa hoặc yêu cầu nghiêm khắc hơn. Ví dụ: Her commanding statement left no room for argument. (Câu mệnh lệnh của cô ấy không cho phép có sự tranh cãi.)