VIETNAMESE
hết khấu hao
khấu hao hoàn toàn
ENGLISH
fully depreciated
/ˈfʊli dɪˈpriːʃieɪtɪd/
zero book value
“Hết khấu hao” là trạng thái khi giá trị khấu hao của một tài sản đã được phân bổ hoàn toàn trong thời gian sử dụng.
Ví dụ
1.
Thiết bị đã hết khấu hao nhưng vẫn hoạt động tốt.
The equipment is fully depreciated but still operational.
2.
Họ đã phân tích tác động của tài sản hết khấu hao.
They analyzed the impact of fully depreciated assets.
Ghi chú
Từ hết khấu hao (fully depreciated) thuộc lĩnh vực kế toán và tài chính. Hãy cùng DOL tìm hiểu thêm những từ vựng liên quan nhé!
Depreciation schedule - Lịch trình khấu hao
Ví dụ:
The asset is fully depreciated according to its depreciation schedule.
(Tài sản đã hết khấu hao theo lịch trình khấu hao của nó.)
Net book value - Giá trị sổ sách ròng
Ví dụ:
Fully depreciated assets have a net book value of zero.
(Tài sản hết khấu hao có giá trị sổ sách ròng bằng không.)
Useful life - Thời gian sử dụng hữu ích
Ví dụ:
An asset becomes fully depreciated at the end of its useful life.
(Tài sản hết khấu hao vào cuối thời gian sử dụng hữu ích của nó.)
Residual value - Giá trị còn lại
Ví dụ:
Fully depreciated assets may still have a residual value.
(Tài sản hết khấu hao vẫn có thể còn lại giá trị còn lại.)
Asset disposal - Thanh lý tài sản
Ví dụ:
Companies often consider asset disposal after it is fully depreciated.
(Các công ty thường xem xét thanh lý tài sản sau khi tài sản đã hết khấu hao.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết