VIETNAMESE
kháng viêm
nhũ tương
ENGLISH
anti-inflammatory
/ɪˈmʌl.ʃən/
milk-like substance
Thể sữa là một nhũ tương, trong đó chất lỏng được phân tán trong một chất lỏng khác.
Ví dụ
1.
Sữa là một thể sữa tự nhiên của chất béo và nước.
Milk is a natural emulsion of fat and water.
2.
Thể sữa được sử dụng trong việc chuẩn bị thuốc.
The emulsion was used in the preparation of the medicine.
Ghi chú
Kháng là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Kháng nhé!
Nghĩa 1: Chống lại một tác động hoặc lực lượng.
Tiếng Anh: Resistance
Ví dụ: The resistance of the material to corrosion makes it highly durable.
(Khả năng kháng ăn mòn của vật liệu làm cho nó rất bền.)
Nghĩa 2: Không tuân theo hoặc chống cự.
Tiếng Anh: Defiance
Ví dụ: The soldier showed defiance against the enemy's orders.
(Người lính thể hiện sự kháng cự lại mệnh lệnh của kẻ thù.)
Nghĩa 3: Sự miễn dịch hoặc không bị ảnh hưởng bởi tác nhân gây hại.
Tiếng Anh: Immunity
Ví dụ: The vaccine provides immunity against the virus.
(Vaccine cung cấp khả năng kháng lại virus.)
Nghĩa 4: Một hành động phản đối hoặc đấu tranh với áp lực.
Tiếng Anh: Opposition
Ví dụ: The opposition to the new law was evident among the citizens.
(Sự kháng nghị đối với luật mới rất rõ ràng trong cộng đồng.)
Nghĩa 5: Một hành động phòng thủ chống lại tác động hoặc sự đe dọa.
Tiếng Anh: Defense
Ví dụ: The team strengthened its defense against cyber attacks.
(Đội đã củng cố khả năng kháng lại các cuộc tấn công mạng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết