VIETNAMESE
kháng viêm
chống viêm
ENGLISH
anti-inflammatory
/ˌæntiɪnˈflæmətəri/
inflammation-reducing
Kháng viêm là khả năng giảm viêm hoặc sưng tấy trong cơ thể.
Ví dụ
1.
Thuốc kháng viêm làm giảm đau.
Anti-inflammatory drugs alleviate pain.
2.
Loại thảo mộc này có đặc tính kháng viêm.
This herb has anti-inflammatory properties.
Ghi chú
Kháng là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Kháng nhé!
Nghĩa 1: Chống lại một tác động hoặc lực lượng.
Tiếng Anh: Resistance
Ví dụ: The resistance of the material to corrosion makes it highly durable.
(Khả năng kháng ăn mòn của vật liệu làm cho nó rất bền.)
Nghĩa 2: Không tuân theo hoặc chống cự.
Tiếng Anh: Defiance
Ví dụ: The soldier showed defiance against the enemy's orders.
(Người lính thể hiện sự kháng cự lại mệnh lệnh của kẻ thù.)
Nghĩa 3: Sự miễn dịch hoặc không bị ảnh hưởng bởi tác nhân gây hại.
Tiếng Anh: Immunity
Ví dụ: The vaccine provides immunity against the virus.
(Vaccine cung cấp khả năng kháng lại virus.)
Nghĩa 4: Một hành động phản đối hoặc đấu tranh với áp lực.
Tiếng Anh: Opposition
Ví dụ: The opposition to the new law was evident among the citizens.
(Sự kháng nghị đối với luật mới rất rõ ràng trong cộng đồng.)
Nghĩa 5: Một hành động phòng thủ chống lại tác động hoặc sự đe dọa.
Tiếng Anh: Defense
Ví dụ: The team strengthened its defense against cyber attacks.
(Đội đã củng cố khả năng kháng lại các cuộc tấn công mạng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết