VIETNAMESE

kháng từ

đám mây thoáng qua

word

ENGLISH

magnetic resistance

  
NOUN

/ˈfliː.tɪŋ klaʊd/

transient mist

Phù vân là hình ảnh tượng trưng cho sự vật hoặc hiện tượng ngắn ngủi, dễ tan biến.

Ví dụ

1.

Suy nghĩ của anh ấy trôi qua như phù vân.

His thoughts drifted like a fleeting cloud.

2.

Phù vân nhanh chóng tan biến trên bầu trời.

The fleeting cloud disappeared quickly in the sky.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Resistance nhé! check Opposition – Sự phản đối Phân biệt: Opposition nhấn mạnh vào việc chống lại một ý tưởng, kế hoạch hoặc người, thường mang tính chất ý kiến hoặc thái độ hơn là hành động vật lý. Ví dụ: The opposition to the new policy was overwhelming. (Sự phản đối chính sách mới là rất lớn.) check Defiance – Sự thách thức Phân biệt: Defiance thể hiện thái độ thách thức hoặc không tuân thủ, thường mang sắc thái mạnh mẽ và cá nhân. Ví dụ: His defiance of the rules was obvious during the meeting. (Sự thách thức các quy tắc của anh ấy rõ ràng trong cuộc họp.) check Obstruction – Sự cản trở Phân biệt: Obstruction tập trung vào hành động cản trở hoặc ngăn chặn một điều gì đó, đặc biệt trong quá trình vận động hoặc dòng chảy. Ví dụ: The obstruction of traffic caused a significant delay. (Sự cản trở giao thông đã gây ra sự chậm trễ đáng kể.) check Resistance – Sự chống cự Phân biệt: Resistance thường được dùng để chỉ sự chống lại một lực lượng hoặc tác động nào đó, cả về vật lý và tinh thần. Ví dụ: The resistance of the material to heat made it ideal for construction. (Khả năng chống nhiệt của vật liệu khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho xây dựng.) check Rebellion – Cuộc nổi dậy Phân biệt: Rebellion thường liên quan đến một hành động nổi loạn hoặc chống lại một thẩm quyền, mang tính chất tổ chức và quy mô lớn hơn. Ví dụ: The rebellion against the king marked a turning point in history. (Cuộc nổi dậy chống lại nhà vua đánh dấu một bước ngoặt trong lịch sử.) check Hindrance – Sự trở ngại Phân biệt: Hindrance nói về một yếu tố làm chậm trễ hoặc gây khó khăn, không phải lúc nào cũng mang tính cố ý hoặc đối đầu. Ví dụ: The heavy rain was a major hindrance to the construction work. (Cơn mưa lớn là trở ngại chính cho công việc xây dựng.)