VIETNAMESE
khăn quấn quanh đầu người
ENGLISH
head wrap
/hɛd ræp/
head covering
“Khăn quấn quanh đầu người” là một loại khăn được sử dụng để quấn gọn trên đầu.
Ví dụ
1.
Anh ấy tạo kiểu tóc bằng khăn quấn quanh đầu người.
He styled his hair with a head wrap.
2.
Khăn quấn quanh đầu người giữ tóc anh ấy gọn gàng.
The head wrap kept his hair neat.
Ghi chú
Từ Head wrap là một từ vựng thuộc lĩnh vực phong cách cá nhân và văn hóa đầu đội khăn. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Wrapped headscarf – Khăn quấn đầu
Ví dụ:
A head wrap is a wrapped headscarf worn for style or religious identity.
(Khăn quấn quanh đầu người là loại khăn quấn đầu mang tính thời trang hoặc tôn giáo.)
Turban-style wrap – Khăn quấn kiểu khăn xếp
Ví dụ:
This turban-style wrap varies in technique and symbolism across cultures.
(Khăn kiểu khăn xếp có nhiều cách quấn và ý nghĩa biểu tượng tùy nền văn hóa.)
Hair-covering fabric – Vải che tóc
Ví dụ:
It’s a hair-covering fabric often seen in African or Southeast Asian communities.
(Là loại vải che tóc thường thấy ở cộng đồng châu Phi hoặc Đông Nam Á.)
Decorative head garment – Khăn đội đầu trang trí
Ví dụ:
The head wrap can also be a decorative head garment matching clothing colors.
(Khăn đội đầu còn là phụ kiện trang trí phù hợp với màu sắc trang phục.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết