VIETNAMESE
khai thác hàng lẻ
khai thác lô hàng nhỏ
ENGLISH
LCL handling
/ɛl-si-ɛl ˈhændlɪŋ/
less than container load (LCL) handling, small shipment handling
Khai thác hàng lẻ là một loại hình khai thác hàng hóa đặc biệt, áp dụng cho những lô hàng nhỏ, không đủ để lấp đầy một container.
Ví dụ
1.
Khai thác hàng lẻ là một quá trình phức tạp đòi hỏi sự lên kế hoạch cẩn thận.
LCL handling is a complex process that requires careful planning.
2.
Công ty giao nhận hàng hóa cung cấp dịch vụ khai thác hàng lẻ cho các lô hàng với mọi kích cỡ.
The freight forwarder offers LCL handling services for shipments of all sizes.
Ghi chú
Từ LCL handling là một từ vựng thuộc logistics, vận tải hàng hóa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Freight forwarding – Giao nhận hàng hóa
Ví dụ:
LCL handling is an essential part of freight forwarding for small businesses.
(Khai thác hàng lẻ là một phần quan trọng trong dịch vụ giao nhận hàng hóa cho các doanh nghiệp nhỏ.)
Consolidation – Gộp hàng
Ví dụ:
LCL shipments require consolidation before being loaded into a container.
(Các lô hàng lẻ cần được gộp lại trước khi xếp vào container.)
Containerization – Vận chuyển hàng bằng container
Ví dụ:
Containerization allows for more efficient LCL handling in international shipping.
(Việc vận chuyển bằng container giúp khai thác hàng lẻ hiệu quả hơn trong vận tải quốc tế.)
Cargo logistics – Hậu cần hàng hóa
Ví dụ:
LCL handling involves careful cargo logistics to ensure safe transportation.
(Khai thác hàng lẻ đòi hỏi hậu cần hàng hóa cẩn thận để đảm bảo vận chuyển an toàn.)
Partial shipment – Giao hàng từng phần
Ví dụ:
For businesses with smaller orders, partial shipment and LCL handling are cost-effective solutions.
(Đối với các doanh nghiệp có đơn hàng nhỏ, giao hàng từng phần và khai thác hàng lẻ là giải pháp tiết kiệm chi phí.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết