VIETNAMESE

khai sơn

mở đất, khai phá

word

ENGLISH

groundbreaking

  
NOUN

/ˈɡraʊndˌbreɪkɪŋ/

land clearing

Khai sơn là quá trình mở đường, xây dựng công trình mới trên khu vực chưa phát triển.

Ví dụ

1.

Buổi lễ khai sơn đánh dấu sự khởi đầu của dự án cơ sở hạ tầng mới của thành phố.

The groundbreaking ceremony marked the beginning of the city's new infrastructure project.

2.

Công ty chuyên về các kỹ thuật khai sơn để mở rộng đô thị.

The company specializes in groundbreaking techniques for urban expansion.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ khai nhé! check Nghĩa 1: Khai phá hoặc mở lối vào một khu vực hoang sơ, chưa được sử dụng. Tiếng Anh: Pioneering development Ví dụ: The settlers played a crucial role in the pioneering development of the region. (Những người khai hoang đóng vai trò quan trọng trong việc khai sơn khu vực này.) check Nghĩa 2: Khởi xướng một phong trào, tư tưởng hoặc xu hướng mới. Tiếng Anh: Trailblazing Ví dụ: His work in renewable energy was truly trailblazing. (Công trình nghiên cứu của ông về năng lượng tái tạo thực sự mang tính khai sơn mở lối.)