VIETNAMESE
thẻ tạm trú
giấy phép tạm trú
ENGLISH
Temporary residence card
/ˈtɛmpəˌrɛri ˈrɛzɪdəns kɑrd/
temporary visa
“Thẻ tạm trú” là giấy phép cho phép người nước ngoài cư trú tạm thời.
Ví dụ
1.
Bạn cần có thẻ tạm trú.
You need a temporary residence card.
2.
Thẻ tạm trú của tôi đã hết hạn.
My temporary residence card expired.
Ghi chú
Từ thẻ tạm trú là một từ vựng thuộc lĩnh vực di trú và pháp lý. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Visa - Thị thực
Ví dụ:
A temporary residence card is often linked to a specific type of visa.
(Thẻ tạm trú thường được liên kết với một loại thị thực cụ thể.)
Permit - Giấy phép
Ví dụ:
The temporary residence card serves as a permit for staying in the country for a limited time.
(Thẻ tạm trú đóng vai trò như giấy phép cho phép lưu trú trong nước trong một khoảng thời gian giới hạn.)
Immigration - Di trú
Ví dụ:
The temporary residence card is issued through the immigration department.
(Thẻ tạm trú được cấp thông qua cơ quan di trú.)
Extension - Gia hạn
Ví dụ:
Foreigners can apply for an extension of their temporary residence card before it expires.
(Người nước ngoài có thể xin gia hạn thẻ tạm trú trước khi thẻ hết hạn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết