VIETNAMESE
khách sạn cách ly
khách sạn dành cách ly
ENGLISH
Quarantine hotel
/ˈkwɔːrəntiːn ˈhoʊtɛl/
Isolation facility
“Khách sạn cách ly” là nơi ở tạm thời cho những người cần cách ly y tế.
Ví dụ
1.
Khách phải ở trong khách sạn cách ly.
Guests must stay in a quarantine hotel.
2.
Khách sạn cách ly tuân thủ các quy định y tế nghiêm ngặt.
The quarantine hotel follows strict health rules.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Quarantine hotel nhé!
Isolation hotel – Khách sạn cách ly
Phân biệt:
Isolation hotel mô tả một cơ sở lưu trú dành riêng cho người cần cách ly do dịch bệnh hoặc yêu cầu y tế.
Ví dụ:
Travelers must stay at an isolation hotel for 14 days upon arrival.
(Du khách phải ở tại khách sạn cách ly trong 14 ngày sau khi đến.)
Medical quarantine facility – Cơ sở cách ly y tế
Phân biệt:
Medical quarantine facility chỉ một địa điểm được chỉ định để cách ly và giám sát y tế đối với người có nguy cơ nhiễm bệnh.
Ví dụ:
The government converted hotels into medical quarantine facilities during the pandemic.
(Chính phủ đã chuyển đổi khách sạn thành cơ sở cách ly y tế trong đại dịch.)
Restricted hotel – Khách sạn giới hạn ra vào
Phân biệt:
Restricted hotel mô tả một khách sạn với quy định hạn chế nghiêm ngặt, thường áp dụng cho khách bị cách ly.
Ví dụ:
Security at the restricted hotel was tight to prevent unauthorized exits.
(An ninh tại khách sạn giới hạn ra vào rất nghiêm ngặt để ngăn chặn việc rời khỏi trái phép.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết