VIETNAMESE

khác nào

Như thể, không khác nào

word

ENGLISH

Just Like

  
PHRASE

/dʒʌst laɪk/

Similar To, As If

Khác nào là cách nói diễn tả sự so sánh không khác biệt nhiều giữa hai điều.

Ví dụ

1.

Điều này không khác nào một giấc mơ thành hiện thực.

This feels just like a dream come true.

2.

Sự im lặng không khác nào ở một thị trấn hoang vắng.

The silence was just like being in a deserted town.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Just like (khác nào) nhé! check Exactly like - Y hệt như Phân biệt: Exactly like nhấn mạnh sự tương đồng tuyệt đối, rất gần với Just like. Ví dụ: He talks exactly like his father. (Anh ấy nói chuyện y hệt như cha mình.) check Much like - Rất giống như Phân biệt: Much like dùng trong văn viết và mô tả, tương đương với Just like. Ví dụ: The situation is much like what we faced last year. (Tình hình này rất giống với những gì ta từng gặp năm ngoái.) check Similar to - Giống với Phân biệt: Similar to là cách nói trang trọng và phổ biến nhất, sát nghĩa với Just like. Ví dụ: This tool is similar to the one we used before. (Công cụ này giống với cái chúng ta dùng trước đây.) check Comparable to - Có thể so sánh với Phân biệt: Comparable to mang tính phân tích, gần với Just like trong ngữ cảnh học thuật. Ví dụ: The performance is comparable to industry standards. (Hiệu suất này có thể so sánh với tiêu chuẩn ngành.)