VIETNAMESE
Khắc dấu
Đóng dấu
ENGLISH
Engrave
/ɪnˈɡreɪv/
Carve
“Khắc dấu” là tạo hình hoặc chữ trên bề mặt một con dấu.
Ví dụ
1.
Họ khắc dấu công ty rất nhanh.
They engrave company seals quickly.
2.
Cô ấy đã khắc tên mình lên con dấu.
She engraved her name on the seal.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ engrave khi nói hoặc viết nhé!
Engrave a name – khắc tên
/thontk4> He chose to engrave a name on the watch as a gift.
(Anh ấy chọn khắc tên lên chiếc đồng hồ làm quà tặng.)
Engrave a message – khắc thông điệp
/thontk4> She asked the jeweler to engrave a message inside the ring.
(Cô ấy yêu cầu thợ kim hoàn khắc một thông điệp bên trong chiếc nhẫn.)
Engrave a pattern – khắc hoa văn
/thontk4> The artist was hired to engrave a pattern on the metal plaque.
(Nghệ nhân được thuê để khắc một hoa văn lên tấm kim loại.)
Engrave a logo – khắc logo
Ví dụ: The company decided to engrave a logo on their premium products.
(Công ty quyết định khắc logo lên các sản phẩm cao cấp của họ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết