VIETNAMESE

khác chi

Không khác gì

word

ENGLISH

No Different

  
PHRASE

/noʊ ˈdɪfrənt/

Same As, Not Distinct

Khác chi là cách nói biểu thị sự tương đồng hoặc không khác biệt lớn.

Ví dụ

1.

Cách này khác chi cách mà chúng ta đã sử dụng trước đây.

This method is no different from the one we used before.

2.

Ý kiến của anh ấy khác chi ý kiến của tôi.

His opinion is no different from mine.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ different khi nói hoặc viết nhé! check different from somebody/something - Khác với ai/cái gì (chuẩn nhất và phổ biến nhất) Ví dụ: This city is very different from where I grew up. (Thành phố này rất khác so với nơi tôi lớn lên.) check different to somebody/something - Khác với ai/cái gì (phổ biến trong Anh-Anh) Ví dụ: His approach to teaching is quite different to mine. (Cách tiếp cận giảng dạy của anh ấy khá khác so với của tôi.) check different than somebody/something - Khác với ai/cái gì (phổ biến trong Anh-Mỹ, đôi khi dùng sau so sánh) Ví dụ: The results were very different than we had expected. (Kết quả rất khác so với những gì chúng tôi đã mong đợi.) check different + noun - Khác biệt, khác lạ (tính từ đứng trước danh từ) Ví dụ: We need to find a different solution to this problem. (Chúng ta cần tìm một giải pháp khác cho vấn đề này.)