VIETNAMESE

khả năng tiếp thu

khả năng học hỏi

word

ENGLISH

absorptive capacity

  
NOUN

/æbˈzɔːptɪv kəˈpæsɪti/

learning capacity

Khả năng tiếp thu là năng lực học hỏi và hiểu biết từ thông tin mới.

Ví dụ

1.

Khả năng tiếp thu của cô ấy thật đáng chú ý.

Her absorptive capacity is remarkable.

2.

Cải thiện khả năng tiếp thu giúp thúc đẩy đổi mới.

Improving absorptive capacity boosts innovation.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của absorptive capacity nhé! check Learning ability – Khả năng học hỏi Phân biệt: Learning ability là cách diễn đạt phổ biến cho absorptive capacity, thường dùng trong giáo dục và phát triển cá nhân. Ví dụ: Her learning ability impressed the instructors. (Khả năng học hỏi của cô ấy khiến giảng viên ấn tượng.) check Receptiveness – Tính dễ tiếp thu Phân biệt: Receptiveness thể hiện sự sẵn sàng tiếp nhận thông tin — tương đương absorptive capacity về mặt tâm lý hoặc tinh thần. Ví dụ: His receptiveness to feedback helped him improve quickly. (Sự dễ tiếp thu góp ý giúp anh ấy tiến bộ nhanh.) check Information absorption – Hấp thụ thông tin Phân biệt: Information absorption là cụm từ học thuật hơn, mang nghĩa sát với absorptive capacity trong ngữ cảnh kỹ năng học tập. Ví dụ: Effective note-taking boosts information absorption. (Ghi chú hiệu quả giúp tăng khả năng hấp thụ thông tin.)