VIETNAMESE
khả năng giao tiếp tốt
kỹ năng giao tiếp hiệu quả
ENGLISH
effective communication
/ɪˈfɛktɪv kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/
clear communication
Khả năng giao tiếp tốt là năng lực truyền đạt thông tin một cách rõ ràng và hiệu quả.
Ví dụ
1.
Khả năng giao tiếp tốt cải thiện mối quan hệ.
Effective communication enhances relationships.
2.
Khả năng giao tiếp tốt là chìa khóa giải quyết xung đột.
Good communication is a key to conflict resolution.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của effective communication nhé!
Clear expression – Diễn đạt rõ ràng
Phân biệt:
Clear expression là yếu tố cốt lõi của effective communication, nhấn mạnh việc truyền đạt thông tin dễ hiểu.
Ví dụ:
Her clear expression made the instructions easy to follow.
(Cách diễn đạt rõ ràng của cô ấy khiến hướng dẫn dễ hiểu.)
Strong interpersonal skills – Kỹ năng giao tiếp cá nhân tốt
Phân biệt:
Strong interpersonal skills đề cập đến khả năng tạo dựng quan hệ, truyền đạt và lắng nghe hiệu quả — tương đương effective communication trong môi trường làm việc.
Ví dụ:
The job requires strong interpersonal skills.
(Công việc này yêu cầu kỹ năng giao tiếp cá nhân tốt.)
Constructive dialogue – Đối thoại mang tính xây dựng
Phân biệt:
Constructive dialogue là phần mở rộng của effective communication, đặc biệt trong ngữ cảnh thảo luận, hợp tác.
Ví dụ:
We aim to promote constructive dialogue between departments.
(Chúng tôi muốn thúc đẩy đối thoại mang tính xây dựng giữa các phòng ban.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết