VIETNAMESE

khả năng học hỏi

khả năng tiếp thu

word

ENGLISH

learning ability

  
NOUN

/ˈlɜrnɪŋ əˈbɪlɪti/

acquisition, aptitude

Khả năng học hỏi là năng lực tiếp thu và ứng dụng kiến thức mới.

Ví dụ

1.

Khả năng học hỏi của cô ấy thật đáng chú ý.

Her learning ability is remarkable.

2.

Khả năng học hỏi là chìa khóa để phát triển bản thân.

Learning ability is key to personal growth.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ ability khi nói hoặc viết nhé! check Analytical ability – khả năng phân tích Ví dụ: Employers value candidates with strong analytical ability. (Nhà tuyển dụng đánh giá cao ứng viên có khả năng phân tích tốt) check Problem-solving ability – khả năng giải quyết vấn đề Ví dụ: Good leaders need excellent problem-solving ability. (Người lãnh đạo giỏi cần có khả năng giải quyết vấn đề xuất sắc) check Verbal ability – khả năng ngôn ngữ Ví dụ: Her verbal ability impressed the debate judges. (Khả năng ngôn ngữ của cô ấy gây ấn tượng với ban giám khảo tranh biện) check Adaptability ability – khả năng thích nghi Ví dụ: In a changing world, adaptability ability is key to survival. (Trong một thế giới thay đổi, khả năng thích nghi là yếu tố then chốt để tồn tại)