VIETNAMESE

kết tủa

hóa rắn

word

ENGLISH

precipitate

  
NOUN

/prɪˈsɪpɪteɪt/

solidify

Kết tủa là quá trình hình thành chất rắn trong dung dịch do phản ứng hóa học.

Ví dụ

1.

Kết tủa hình thành ở đáy ống nghiệm.

The precipitate formed at the bottom of the test tube.

2.

Kết tủa trắng xuất hiện sau phản ứng.

A white precipitate appeared after the reaction.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Precipitate nhé! check Precipitate – Gây ra hoặc dẫn đến một sự kiện xảy ra đột ngột hoặc bất ngờ Phân biệt: Thường được dùng trong ngữ cảnh các sự kiện xảy ra nhanh chóng và thường mang ý nghĩa tiêu cực. Ví dụ: The economic crisis precipitated widespread unemployment. (Cuộc khủng hoảng kinh tế đã gây ra tình trạng thất nghiệp trên diện rộng.) check Accelerate – Làm tăng tốc độ Phân biệt: Accelerate tập trung vào việc làm tăng tốc một cái gì đó, thường không mang ý nghĩa bất ngờ. Ví dụ: The new policies accelerated the growth of the industry. (Các chính sách mới đã đẩy nhanh sự phát triển của ngành công nghiệp.) check Hasten – Làm điều gì đó nhanh hơn Phân biệt: Hasten gắn liền với hành động có chủ đích hoặc ý muốn thúc đẩy tốc độ. Ví dụ: She hastened to complete her assignment before the deadline. (Cô ấy vội vàng hoàn thành bài tập trước hạn chót.) check Trigger – Kích hoạt Phân biệt: Trigger dùng để chỉ việc bắt đầu một sự kiện, thường mang nghĩa trung tính hoặc tiêu cực. Ví dụ: The announcement triggered protests across the city. (Thông báo đã kích hoạt các cuộc biểu tình khắp thành phố.) check Instigate – Kích động Phân biệt: Instigate thường ám chỉ việc xúi giục hoặc khuyến khích điều gì đó không tốt. Ví dụ: The rebels instigated a revolt against the government. (Những kẻ nổi loạn đã kích động một cuộc nổi dậy chống lại chính phủ.)