VIETNAMESE

kết thành vỏ cứng

bọc kín

word

ENGLISH

encase

  
VERB

/ɪnˈkeɪs/

cover

Kết thành vỏ cứng là hiện tượng tạo lớp vỏ bề mặt cứng do các yếu tố tự nhiên hoặc nhân tạo.

Ví dụ

1.

Con côn trùng được kết thành vỏ cứng trong hổ phách.

The insect was encased in amber.

2.

Hiện vật được kết thành vỏ cứng trong kính.

The artifact was encased in glass.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Encase nhé! check Cover - Phủ Phân biệt: Cover mang ý nghĩa chung là che phủ hoặc bảo vệ, không nhất thiết phải là bao bọc hoàn toàn như Encase. Ví dụ: She covered the table with a cloth. (Cô ấy phủ bàn bằng một tấm khăn.) check Enclose - Bao quanh Phân biệt: Enclose nhấn mạnh việc đặt một vật bên trong không gian được giới hạn hoặc được bao quanh bởi một cái gì đó. Ví dụ: The garden is enclosed by a high wall. (Khu vườn được bao quanh bởi một bức tường cao.) check Embed - Nhúng Phân biệt: Embed ám chỉ việc gắn hoặc nhúng một vật gì đó sâu bên trong một chất hoặc vật khác. Thường được dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc cấu trúc. Ví dụ: The jewel was embedded in the crown. (Viên ngọc được gắn vào trong vương miện.) check Seal - Đóng kín Phân biệt: Seal tập trung vào việc đóng kín hoặc làm cho một vật không bị hở, thường để bảo vệ hoặc giữ an toàn. Ví dụ: The envelope was sealed with wax. (Phong bì được đóng kín bằng sáp.) check Wrap - Gói, bao quanh Phân biệt: Wrap thường chỉ việc cuốn hoặc gói xung quanh một vật gì đó, không nhất thiết phải là bao kín hoàn toàn như Encase. Ví dụ: She wrapped the gift in colorful paper. (Cô ấy gói món quà bằng giấy màu sắc.)