VIETNAMESE
vượt quá khả năng
vượt sức, vượt quá năng lực
ENGLISH
Exceed one’s capacity
/ɪkˈsiːd wʌnz ˈkæpəsɪti/
Overburden, overextend
“Vượt quá khả năng” là yêu cầu hoặc kỳ vọng cao hơn năng lực hiện tại của một người.
Ví dụ
1.
Anh ấy được yêu cầu vượt quá khả năng trong dự án đó.
He was asked to exceed his capacity in the project.
2.
Vượt quá khả năng có thể dẫn đến kiệt sức.
Exceeding one’s capacity can lead to burnout.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của exceed one’s capacity nhé!
Go beyond one’s limits – Vượt quá giới hạn bản thân
Phân biệt:
Go beyond one’s limits mang sắc thái nỗ lực tích cực hoặc tiêu cực, tương đương với exceed one’s capacity.
Ví dụ:
He tried to go beyond his limits and burned out.
(Anh ấy cố vượt quá giới hạn của mình và kiệt sức.)
Overreach – Cố quá sức
Phân biệt:
Overreach là từ trang trọng hơn, dùng để chỉ việc vượt quá năng lực dẫn đến hậu quả không mong muốn.
Ví dụ:
They overreached in their ambition and failed.
(Họ quá tham vọng và đã thất bại.)
Overextend – Quá sức chịu đựng
Phân biệt:
Overextend thường dùng trong tài chính, sức khỏe, tương đương với exceed one’s capacity khi làm quá khả năng.
Ví dụ:
She overextended herself with too many tasks.
(Cô ấy quá tải vì nhận quá nhiều việc.)
Push beyond capacity – Đẩy quá sức
Phân biệt:
Push beyond capacity là cách nói mô tả hành vi vượt ngưỡng, gần nghĩa với exceed one’s capacity.
Ví dụ:
Don’t push beyond your capacity or you’ll get hurt.
(Đừng làm quá sức nếu không bạn sẽ bị tổn thương.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết