VIETNAMESE

kết bạn mới

ENGLISH

make new friends

  
PHRASE

/meɪk nu frɛndz/

forge new friendships, build new connections, establish new bonds

Kết bạn mới là tạo dựng mối quan hệ xã hội thân thiết giữa 2 hoặc nhiều người dựa trên sự tương đồng về tính cách, sở thích hoặc hoàn cảnh sống.

Ví dụ

1.

Tham gia câu lạc bộ là một cách tuyệt vời để kết bạn mới.

Joining clubs is a great way to make new friends.

2.

Chuyển đến một thành phố mới có thể là một thách thức, nhưng đó là cơ hội để kết bạn mới.

Moving to a new city can be challenging, but it's an opportunity to make new friends.

Ghi chú

Cùng DOL học một số cụm trái nghĩa của "make new friends" nhé: - Stick to familiar faces: giữ, tiếp xúc hoặc dính với những những gương mặt thân thuộc. -> Ví dụ: In social gatherings, she tends to stick to familiar faces. (Trong những dịp hội họp, cô ấy thường chỉ tiếp xúc với những người bạn cũ.) - Avoid expanding social circle: tránh mở rộng vòng tròn xã hội. -> Ví dụ: Despite being in a new city, he decided to avoid expanding his social circle. (Tuy chuyển đến sống thành phố mới nhưng anh ấy quyết định không mở rộng vòng tròn xã hội của mình.) - Refrain from meeting new people: không gặp, giao du với người mới -> Ví dụ: During the networking event, she chose to refrain from meeting new people. (Xuyên suốt sự kiện gặp mặt, cô ấy chọn không làm quen với bạn mới.)