VIETNAMESE

kết liễu

thủ tiêu, dừng, chấm dứt

ENGLISH

terminate

  
VERB

/ˈtɜrməˌneɪt/

end, cease

Kết liễu là chấm dứt một tình huống, mối quan hệ hoặc sự kiện. Hành động này thường đi kèm với yêu cầu phải đưa ra một quyết định hoặc thực hiện một hành động cuối cùng để giải quyết vấn đề.

Ví dụ

1.

Vì khó khăn tài chính, công ty phải kết liễu một số dự án.

Due to budget constraints, the company had to terminate several projects.

2.

Quản lý phải đưa ra quyết định khó khăn, kết liễu hợp đồng với một số nhân viên liên tục không hoàn thành công việc.

The manager had to make a tough decision and terminate the employee's contract due to consistent underperformance.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt "terminate", "end" "cease" nhé: - Terminate (chấm dứt): hành động chấm dứt một quá trình hoặc mối quan hệ có thể một cách đột ngột hoặc sau khi suy nghĩ cẩn thận. - End (kết thúc): hành động đưa một sự kiện hoặc quá trình đến hồi kết. -> Ví dụ: The movie will end in a few minutes. (Bộ phim sẽ kết thúc trong vài phút nữa.) - Cease (ngừng, dừng lại): hành động ngừng hoặc dừng lại một cách tạm thời hoặc mãi mãi. -> Ví dụ: Please cease your activities until further notice. (Hãy ngừng lại mọi hoạt động cho tới khi có thông báo mới.)