VIETNAMESE

kết giao

kết bạn

ENGLISH

make friends

  
VERB

/meɪk frɛndz/

become friends, befriend, establish a friendship

Kết giao là tạo dựng mối quan hệ xã hội thân thiết giữa 2 hoặc nhiều người dựa trên sự tương đồng về tính cách, sở thích hoặc hoàn cảnh sống.

Ví dụ

1.

Anh ấy muốn kết giao với hàng xóm.

He wanted to make friends in his new neighbors.

2.

Bắt đầu một công việc mới có thể là một thách thức, nhưng kết giao ở nơi làm việc là rất quan trọng cho một trải nghiệm tích cực.

Starting a new job can be challenging, but making friends in the workplace is crucial for a positive experience.

Ghi chú

Cùng DOL học một số cụm trái nghĩa của "make friends with someone" nhé: - Maintain distance from others: giữ khoảng cách với mọi người -> Ví dụ: Despite the friendly atmosphere, he chose to maintain distance from others. (Tuy bầu không khí thân thiện nhưng anh ấy vẫn chọn giữ khoảng cách với mọi người.) - Avoid socializing with others: không giao du với người khác -> Ví dụ: During the party, she made a conscious decision to avoid socializing with others. (Xuyên suốt bữa tiệc, cô ấy quyết định không giao du với mọi người.) - Remain a lone wolf: làm con sói cô độc, cũng có nghĩa không giao du với ai. -> Ví dụ: Known for his independent nature, he preferred to remain a lone wolf. (Được biết đến với bản tính độc lập, anh ấy thích làm một con sói cô độc.