VIETNAMESE

phân thân

ENGLISH

clone

  
VERB

/kloʊn/

Phân thân là tự biến ra nhiều thân hình, để có thể đồng thời xuất hiện ở nhiều nơi, theo phép thuật trong truyện cổ.

Ví dụ

1.

Một nhóm từ Vương quốc Anh là những người đầu tiên phân thân thành công một con vật.

A team from the UK were the first to successfully clone an animal.

2.

Người hâm mộ của người nổi tiếng đã rất ngạc nhiên trước sự giống nhau đến kinh ngạc của người đóng giả, người trông giống như họ đã được phân thân từ bản gốc.

The celebrity's fans were amazed by the striking resemblance of the impersonator, who looked like they had been cloned from the original.

Ghi chú

Khái niệm clone trong Sinh học và Tin học có đôi chút khác nhau, chúng ta cùng phân biệt nha!

- clone (phân thân) chỉ sự tự nhân giống (một sinh vật hoặc tế bào) như một dòng vô tính.

- clone (sao chép) chỉ việc tạo một bản sao của một phần mềm, một sản phẩm nào đó.

Ví dụ: Years ago microorganisms can make a clone for themselves, nowadays developers are able to make a clone for specific softwares. (Nhiều năm trước, vi sinh vật có thể tạo bản phân thân cho chính chúng, ngày nay các nhà phát triển có thể tạo bản sao chép cho các phần mềm cụ thể.)