VIETNAMESE

kết cấu áo đường

kết cấu mặt đường

word

ENGLISH

pavement structure

  
NOUN

/ˈpeɪvmənt ˈstrʌk.tʃər/

road surface structure

Kết cấu áo đường là hệ thống cấu trúc chịu lực của lớp mặt đường, giúp phân bố tải trọng và bảo vệ độ bền của đường bộ.

Ví dụ

1.

Kết cấu áo đường được thiết kế để chịu tải trọng giao thông nặng.

The pavement structure was engineered to withstand heavy traffic loads.

2.

Kết cấu áo đường hiện đại tích hợp các vật liệu tiên tiến để tăng độ bền.

Modern pavement structures incorporate advanced materials for enhanced durability.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của pavement structure nhé! check Road pavement – Kết cấu mặt đường Phân biệt: Road pavement là phần trên của mặt đường, chịu tải từ phương tiện, trong khi pavement structure bao gồm cả các lớp dưới để hỗ trợ mặt đường. Ví dụ: The road pavement was resurfaced to improve durability. (Kết cấu mặt đường đã được tái tạo để cải thiện độ bền.) check Paving system – Hệ thống lát mặt đường Phân biệt: Paving system bao gồm các lớp vật liệu lát đường, không nhất thiết có cấu trúc chịu lực như pavement structure. Ví dụ: The new paving system uses eco-friendly materials. (Hệ thống lát mặt đường mới sử dụng vật liệu thân thiện với môi trường.) check Flexible pavement – Mặt đường mềm Phân biệt: Flexible pavement có kết cấu linh hoạt, chịu tải nhờ sự phân bố ứng suất qua nhiều lớp, trong khi pavement structure có thể bao gồm cả mặt đường cứng. Ví dụ: Flexible pavement is suitable for highways with high traffic volumes. (Mặt đường mềm phù hợp cho đường cao tốc có lưu lượng giao thông lớn.)