VIETNAMESE

cầu ao

cầu bến ao

word

ENGLISH

pond bridge

  
NOUN

/pɒnd brɪdʒ/

dock, wooden bridge

“Cầu ao” là chiếc cầu nhỏ bên ao để tắm, giặt hoặc câu cá.

Ví dụ

1.

Cầu ao là nơi yên bình để câu cá.

The pond bridge is a peaceful spot for fishing.

2.

Trẻ em chơi gần cầu ao mỗi buổi chiều.

Children play near the pond bridge every afternoon.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Pond Bridge nhé! check Water Bridge – Cầu qua nước Phân biệt: Water Bridge là cầu được xây dựng qua các vùng nước như ao hồ, suối, tạo nên một cảnh đẹp tự nhiên. Ví dụ: The water bridge connected the two banks of the serene pond. (Cây cầu qua nước nối liền hai bờ của hồ yên tĩnh.) check Footbridge – Cầu đi bộ Phân biệt: Footbridge chỉ cầu nhỏ, dành cho người đi bộ qua các khu vực như suối, ao, hay kênh rạch. Ví dụ: The footbridge allowed people to cross the pond without disturbing the wildlife. (Cầu đi bộ giúp mọi người qua hồ mà không làm phiền đến động vật hoang dã.) check Bridge Over Water – Cầu bắc qua nước Phân biệt: Bridge Over Water là thuật ngữ chung cho cầu bắc qua các vùng nước, cho phép giao thông qua lại dễ dàng. Ví dụ: The bridge over water provided a picturesque view of the surrounding landscape. (Cây cầu bắc qua nước tạo ra một cảnh đẹp về phong cảnh xung quanh.)