VIETNAMESE
Quán bia
Tiệm bia, Phòng uống bia, Quầy bia
ENGLISH
Beer hall
/bɪər ˈhɔːl/
Tavern
“Quán bia” là nơi bán các loại bia và đôi khi kèm theo đồ ăn nhẹ.
Ví dụ
1.
Quán bia đông đúc vào cuối tuần.
The beer hall is crowded during weekends.
2.
Anh ấy thưởng thức một cốc bia lạnh tại quán bia.
He enjoyed a cold beer at the beer hall.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Beer hall nhé!
Pub – Quán rượu
Phân biệt:
Pub thường dùng để chỉ nơi phục vụ bia và các đồ uống khác, với không gian thân mật và phong cách địa phương.
Ví dụ:
We met at a cozy pub downtown after work.
(Chúng tôi gặp nhau tại một quán rượu ấm cúng ở trung tâm thành phố sau giờ làm.)
Alehouse – Quán bia
Phân biệt:
Alehouse là thuật ngữ truyền thống chỉ nơi phục vụ bia, thường mang không gian cổ điển và đặc trưng vùng miền.
Ví dụ:
The local alehouse was famous for its homemade brews.
(Quán bia địa phương nổi tiếng với các loại bia tự làm.)
Tavern – Quán bia
Phân biệt:
Tavern chỉ một nơi công cộng nơi khách hàng thưởng thức bia và trò chuyện, thường có không gian lịch sử hoặc dân dã.
Ví dụ:
The old tavern was a popular gathering spot in the village.
(Quán bia cổ kính là nơi tụ tập phổ biến trong làng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết