VIETNAMESE
keo sơn
Keo sơn, keo phủ
ENGLISH
paint adhesive
/peɪnt ədˈhiːsɪv/
Paint adhesive
Keo sơn là loại keo chuyên dụng trong ngành sơn.
Ví dụ
1.
Keo sơn cải thiện độ bền của sơn.
Paint adhesive improves paint durability.
2.
Sử dụng keo sơn để sơn phủ tường tốt hơn.
Use paint adhesive for better wall coverage.
Ghi chú
Keo sơn là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ keo sơn nhé!
Nghĩa 1: Chất kết dính dùng trong công nghiệp sơn
Tiếng Anh: Paint Adhesive
Ví dụ:
The paint adhesive ensures the paint sticks firmly to the surface.
(Keo sơn giúp sơn bám chắc vào bề mặt.)
Nghĩa 2: Gắn bó, ý nghĩa ẩn dụ, chỉ sự bền chặt trong mối quan hệ
Tiếng Anh: Close Bond / Strong Attachment
Ví dụ: Their friendship is a close bond that has lasted for decades. (Tình bạn của họ là một mối gắn bó kéo dài hàng thập kỷ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết