VIETNAMESE

kéo sợi

ENGLISH

spin

  
VERB

/spɪn/

Kéo sợi là hành động dùng tay hoặc máy kéo sợi chia sợi thành các sợi con nhỏ và mỏng hơn.

Ví dụ

1.

Trong nghệ thuật thủ công truyền thống, nghệ nhân kéo sợi bằng tay để cho ra sợi đẹp theo yêu cầu.

In traditional crafts, artisans spin wool by hand to produce unique and customized yarns.

2.

Các nhà máy sợi sử dụng máy móc hiện đại để kéo sợi tổng hợp thành mảng chắc và bền.

Modern textile factories use advanced machinery to spin synthetic fibers into strong and durable threads.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số từ vựng tiếng Anh về "kéo sợi"nha: - Fiber: sợi - Raw fiber: sợi thô - Spindle: dụng cụ quay, được sử dụng để kéo sợi. - Twist: lực xoắn, được sử dụng để kết dính các sợi lại với nhau. - Single yarn: sợi đơn, được tạo ra từ một sợi duy nhất. - Plyed yarn: sợi kép, được tạo ra từ hai hoặc nhiều sợi được xoắn lại với nhau.