VIETNAMESE
kẻo nữa
Nếu không thì, bằng không nữa
ENGLISH
Or Else
/ɔːr ɛls/
Otherwise, If Not
Kẻo nữa nhấn mạnh thêm về hậu quả nếu không hành động ngay.
Ví dụ
1.
Cẩn thận, kẻo nữa bạn có thể bị thương.
Be careful, or else you might get hurt.
2.
Làm bài tập đi, kẻo nữa cô giáo sẽ mắng bạn đấy.
Finish your homework, or else the teacher will scold you.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Or Else khi nói hoặc viết nhé!
[Command/Instruction], or else + [Threat/Negative Consequence] - [Mệnh lệnh/Hướng dẫn], nếu không thì/kẻo nữa + [Lời đe dọa/Hậu quả tiêu cực]
Ví dụ:
Finish your homework now, or else you can't watch TV tonight.
(Hoàn thành bài tập về nhà ngay bây giờ, kẻo nữa con không được xem TV tối nay.)
You must/should/need to + [Verb], or else... - Bạn phải/nên/cần [làm gì], nếu không thì... (hậu quả có thể được ngụ ý)
Ví dụ:
You must follow the rules, or else there will be consequences.
(Bạn phải tuân theo quy tắc, nếu không thì sẽ có hậu quả.)
Used as a response "Or else?" - Dùng như câu hỏi đáp lại "Nếu không thì sao?" (thách thức lời đe dọa)
Ví dụ:
A: "You'd better do what I say!" B: "Or else?"
(A: "Tốt hơn hết là cậu nên làm theo lời tôi nói!" B: "Nếu không thì sao?")
Used alone as a vague threat - Dùng độc lập như một lời đe dọa mơ hồ
Ví dụ:
I'm warning you, stop making that noise... or else!
(Tôi cảnh cáo cậu đấy, đừng làm ồn nữa... kẻo nữa!)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết