VIETNAMESE
Kênh YouTube
ENGLISH
YouTube channel
/ˈjuːtuːb ˈʧænəl/
Video channel
Kênh YouTube là một tài khoản trên nền tảng YouTube, nơi người dùng đăng tải video và xây dựng nội dung.
Ví dụ
1.
Kênh YouTube của cô ấy có nhiều người đăng ký.
Her YouTube channel has many subscribers.
2.
Các kênh YouTube tạo nội dung trên toàn cầu.
YouTube channels generate content globally.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Communication channel khi nói hoặc viết nhé!
Grow a YouTube channel – Phát triển kênh YouTube
Ví dụ: She learned how to grow her YouTube channel effectively.
(Cô ấy học cách phát triển kênh YouTube của mình một cách hiệu quả.)
Subscribe to a YouTube channel – Đăng ký kênh YouTube
Ví dụ: Millions of users subscribe to a YouTube channel daily.
(Hàng triệu người dùng đăng ký các kênh YouTube nổi tiếng mỗi ngày.)
Monetize a YouTube channel – Kiếm tiền từ kênh YouTube
Ví dụ: Many creators monetize their YouTube channel through ads.
(Nhiều nhà sáng tạo kiếm tiền từ kênh YouTube của họ thông qua quảng cáo.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết